Bảng giá thuê xe du lịch 2023

Dịch vụ cho thuê xe du lịch Xe Dịch Vụ Kiên Giang xin kính chào quý khách! Cám ơn quý khách đã tạo điều kiện cho Dịch vụ cho thuê Xe Dịch Vụ Kiên Giang có cơ hội phục vụ quý khách. Chúng tôi có đầy đủ các dịch vụ thuê xe từ 4 chỗ đến 50 chỗ từ Sài Gòn đi các tỉnh. Quý khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về dịch vụ mà chúng tôi cung cấp. Bên chúng tôi có đầy đủ các dòng xe như MERCEDES SPRINTER ,TOYOTA (INNOVA, ALTIS, FORTUNER…), FORD TRANSIT, HONDA (CITY,CIVIC), ISUZU SAMCO, HUYNDAI (COUNTY, UNIVERSE, AERO SPACE) với giá cả hợp lý.

Nếu quý khách hàng mong muốn có một chuyến đi thoải mái về cả tinh thần và tài chính, Quý khách có thể tham khảo bảng giá thuê xe du lịch 2022 sau đây:

( Giảm 5-10% giá khi thuê xe 7 chỗ Innova)

TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
AN GIANG
Chùa Bà Châu Đốc trong ngày 500 14h 2,900,000 3,600,000 3.800,000 5,700,000 6,200,000
Châu Đốc 250 1 chiều 2,700,000 3,400,000 3,700,000 5,200,000 5,900,000
Chùa Bà Châu Đốc 500 1 ngày 1 đêm 3.100,000 3,800,000 4,100,000 5,900,000 6,500,000
Châu Đốc – Núi Cấm 600 1 ngày 1 đêm 3,700,000 4,300,000 4,600,000 6,400,000 6,900,000
Chợ Mới 200 1 chiều 2,500,000 3,200,000 3,600,000 5,000,000 5,700,000
Long Xuyên 196 1 chiều 2,300,000 3,000,000 3,300,000 5,100,000 5,600,000
Phú Tân 230 1 chiều 2,600,000 3,200,000 3,600,000 5,100,000 5,800,000
Tân Châu 230 1 chiều 2,600,000 3,200,000 3,600,000 5,100,000 5,800,000
Tịnh Biên 270 1 chiều 2,800,000 3,400,000 3,700,000 5,200,000 5,900,000
Tri Ôn 250 1 chiều 2,700,000 3,400,000 3,700,000 5,200,000 5,900,000
Châu Đốc – Núi Cấm 600 2 ngày 1 đêm 3,800,000 4,400,000 4,700,000 6,200,000 6,700,000
An Phú 280 1 chiều 2.900,000 3.600.000 3.800.000 5.700.000 6.200.000
Châu Phú 250 1 chiều 2.600.000 3.200.000 3.600.000 5.100.000 5.800.000
Châu Thành 230 1 chiều 2.600.000 3.200.000 3.600.000 5.100.000 5.800.000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
BÀ RỊA VŨNG TÀU
Vũng Tàu 120 11h 1,700,000 2,200,000 2,500,000 3,500,000 3,900,000
Xuyên Mộc 135 11h 1,800,000 2,500,000 2,800,000 3,700,000 4,100,000
Bà Rịa 80 11h 1,500,000 2,100,000 2,400,000 3,200,000 3.700,000
Ngãi Giao, Châu Đức 100 11h 1,600,000 2,100,000 2,400,000 3,200,000 3,700,000
Đất Đỏ 100 11h 1,600,000 2,100,000 2,400,000 3,200,000 3,700,000
Long Điền 110 11h 1,600,000 2,100,000 2,400,000 3,200,000 3,700,000
Tân Thành 90 10h 1,500,000 2,000,000 2,400,000 3,000,000 3,500,000
Vũng Tàu – Long Hải 150 2 ngày 1 đêm 2.800.000 3.300.000 3.700.000 5.000.000 5.500.000
Vũng Tàu – Hồ Tràm 100 2 ngày 1 đêm 3.200.000 3.800.000 4.200.000 5.700.000 6.000.000
Long Hải – Dinh Cô 120 11h 1.700.000 2.200.000 2.500.000 3.500.000 3.900.000
Phú Mỹ – Đại Tòng Lâm 80 10h 1.500.000 2.000.000 2.500.000 3.000.000 3.500.000
Hồ Tràm 130 11h 1.800.000 2.500.000 2.700.000 3.700.000 4.100.000
Bình Châu 150 11h 1.900.000 2.600.000 2.900.000 3.800.000 4.200.000
Hồ Cốc 130 11 1.800.000 2.500.000 2.700.000 3.700.000 4.100.000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
BÌNH DƯƠNG
Bến Cát 50 9h 1,300,000 1,800,000 2,000,000 3,200,000 3,700,000
Dầu Tiếng 80 10h 1,500,000 2,000,000 2,200,000 3,300,000 3,800,000
Dĩ An 30 8h 1,300,000 1,800,000 2,000,000 2,800,000 3,400,000
Phú Giáo 70 10h 1,500,000 2,000,000 2,200,000 3,300,000 3,800,000
Tân Uyên 50 8h 1,500,000 2,000,000 2,200,000 3,200,000 3,700,000
Thủ Dầu Một 40 8h 1,300,000 1,800,000 2,000,000 2,800,000 3,400,000
Thuận An 30 7h 1,300,000 1,800,000 2,000,000 2,800,000 3,400,000
KCN Vsip 1 & Vsip2 40 8h 1.300.000 1.800.000 2.000.000 2.800.000 3.400.000
Thành phố mới Bình Dương 40 8h 1.300.000 1.800.000 2.000.000 2.800.000 3.400.000
KDL Thủy Châu 30 8h 1.300.000 1.800.000 2.000.000 2.800.000 3.400.000
KDL Đại Nam 50 10h 1.400.000 1.900.000 2.100.000 2.900.000 3.500.000
Bàu Bàng 80 10h 1.500.000 2.000.000 2.200.000 3.200.000 3.700.000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
BÌNH PHƯỚC
Bình Long 125 11h 1,800,000 2,600,000 3,000,000 3,900,000 4,400,000
Bù Đăng 160 12h 2,000,000 2,800,000 3,200,000 4,100,000 4,600,000
Bù Đốp 170 12h 2,100,000 2,900,000 3,300,000 4,200,000 4,700,000
Bù Gia Mập 190 13h 2,300,000 3,200,000 3,600,000 4,500,000 5,200,000
Đồng Phú 112 11h 1,800,000 2,600,000 3,000,000 3,900,000 4,400,000
Đồng Xoài 103 11h 1,800,000 2,500,000 3,000,000 3,800,000 4,400,000
Hớn Quản 103 11h 1,800,000 2,500,000 3,000,000 3,800,000 4,400,000
Lộc Ninh 125 11h 2,000,000 2,600,000 3,000,000 3,900,000 4,400,000
Phước Long 150 12h 2,000,000 2,800,000 3,200,000 4,100,000 4,600,000
Chơn Thành 82 11h 1,700,000 2,500,000 3,000,000 3,800,000 4,300,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
BÌNH THUẬN
Bắc Bình 250 1 chiều 2,700,000 3,300,000 3,700,000 5,200,000 6,100,000
Đức Linh 150 12h 2,900,000 2.400.000 2,700,000 3,600,000 4,200,000
Hàm Tân 170 13h 2,000,000 2,400,000 2,700,000 4,000,000 4,400,000
Hàm Thuận Bắc 214 1 chiều 2,500,000 3,200,000 3,500,000 4,500,000 5,300,000
Hàm Thuận Nam 170 1 chiều 2,200,000 3,000,000 3,400,000 4.500,000 5,100,000
La Gi 160 12h 2,100,000 2,800,000 3,000,000 3,700,000 4,300,000
Phan Thiết 200 1 chiều 2,300,000 3,000,000 3,200,000 4,500,000 5,100,000
Mũi Né 220 1 chiều 2,400,000 3,100,000 3,300,000 4,600,000 5,200,000
Tánh Linh 165 12h 2,100,000 2,700,000 3,000,000 4,100,000 4,900,000
Tuy Phong 290 1 chiều 2,800,000 3,500,000 3,800,000 5,400,000 6,300,000
Mũi Né 220 2 ngày 1 đêm 3.400.000 4.000.000 4.500.000 6.500.000 7.000.000
Mũi Né 220 3 ngày 2 đêm 4.500.000 5.000.000 5.500.000 8.000.000 8.500.000
Dinh Thầy Thím 170 12h 2.100.000 2.800.000 3.000.000 3.700.000 4.300.000
Coco Beach 180 2 ngày 1 đêm 3.100.000 3.600.000 3.800.000 6.100.000 6.600.000
Đức Mẹ Tà Pao 190 12h 2.200.000 2.700.000 2.900.000 4.500.000 5.100.000
Cổ Thạch 280 13h 3.000.000 3.600.000 4.000.000 5.900.000 6.300.000
Cổ Thạch 280 2 ngày 1 đêm 4.400.000 5.000.000 5.300.000 6.700.000 7.100.000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
BẾN TRE
Ba Tri 112 11h 1,700,000 2,200,000 2,500,000 3,500,000 4,200,000
Bến Tre 81 11h 1,700,000 2,100,000 2,400,000 3,500,000 4,200,000
Bình Đại 115 11h 1,700,000 2,200,000 2,500,000 3,500,000 4,200,000
Châu Thành 75 11h 1,600,000 2,100,000 2,400,000 3,500,000 4,200,000
Chợ Lách 101 11h 1,700,000 2,200,000 2,500,000 3,500,000 4,200,000
Giồng Trôm 100 11h 1,700,000 2,200,000 2,500,000 3,500,000 4,200,000
Mỏ Cày Bắc 95 11h 1,700,000 2,200,000 2,500,000 3,500,000 4,200,000
Mỏ Cày Nam 95 11h 1,700,000 2,200,000 2,500,000 3,500,000 4,200,000
Thạnh Phú 140 12h 1,900,000 2,500,000 2,900,000 3,900,000 4,500,000
Cồn Phụng 85 11h 1.700.000 2.200.000 2.500.000 3.500.000 4.200.000
KLD Lan Vương 80 11h 1.600.000 2.100.000 2.400.000 3.400.000 4.100.000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
CÀ MAU
Cần Đước 335 1 chiều 3,200,000 3,700,000 4,000,000 5,700,000 6,700,000
Đầm Dơi 320 1 chiều 3,200,000 3,700,000 4,000,000 5,700,000 6,700,000
Năm Căn 360 1 chiều 3,500,000 4,000,000 4.400.000 6,000,000 7,000,000
Ngọc Hiền 360 1 chiều 3,500,000 4,000,000 4,400,000 6,000,000 7,000,000
Phú Tân 360 1 chiều 3,500,000 4,000,000 4,400,000 6,000,000 7,000,000
Thới Bình 290 1 chiều 3,000,000 3,500,000 3,900,000 5,500,000 6,500,000
Trần Văn Thời 330 1 chiều 3,200,000 3,700,000 4,000,000 5,700,000 6,700,000
U Minh 340 1 chiều 3,400,000 4,000,000 4,400,000 6,000,000 7,000,000
Cà Mau 300 1 chiều 3,100,000 3,500,000 3,9 00,000 5,500,000 6,500,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
CẦN THƠ
Bình Thuỷ 180 12h 2,000,000 2,500,000 2,900,000 3,700,000 4,300,000
Cái Răng 180 12h 2,000,000 2,500,000 2,900,000 3,700,000 4,300,000
Cờ Đỏ 210 13h 2,400,000 2,900,000 3,400,000 4,100,000 5,100,000
Ninh Kiều 180 12h 2,000,000 2,500,000 2,900,000 3,700,000 4,300,000
Ô Môn 200 12h 2,200,000 2,700,000 3,200,000 3,900,000 4,500,000
Phong Điền 190 12h 2,100,000 2,600,000 3,100,000 3,800,000 4,400,000
Thốt Nốt 185 12h 2,200,000 2,700,000 3,200,000 3,900,000 4,500,000
Thới Lai 210 13h 2,400,000 2,900,000 3,400,000 4,100,000 5,100,000
Vĩnh Thạnh 185 12h 2,400,000 2,900,000 3,400,000 4,100,000 5,100,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
BẠC LIÊU
Bạc Liêu 250 1 chiều 2,900,000 3,400,000 3,700,000 5,100,000 6,100,000
Đông Hải 320 1 chiều 3,100,000 3,700,000 4,000,000 5,400,000 6,400,000
Gia Rai 280 1 chiều 3,100,000 3,700,000 4,000,000 5,400,000 6,400,000
Hoà Bình 281 1 chiều 3,100,000 3,700,000 4,000,000 5,400,000 6,400,000
Hồng Dân 243 1 chiều 2,900,000 3,400,000 3,700,000 5,100,000 6,100,000
Phước Long 240 1 chiều 2,900,000 3,400,000 3,700,000 5,100,000 6,100,000
Vĩnh Lợi 250 1 chiều 2,900,000 3,400,000 3,700,000 5,100,000 6,100,000
Cha Diệp – Tp Bạc Liêu 300 1 ngày 1 đêm 3.400.000 4.000.000 4.200.000 6.200.000 6.500.000
Cha Diệp – Mẹ Nam Hải 300 1 ngày 1 đêm 3.500.000 4.100.000 4.400.000 6.400.000 6.700.000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
ĐĂK LĂK
Buôn Đôn 350 1 chiều 3,900,000 4,400,000 5,000,000 6,600,000 7,900,000
Buôn Hồ 372 1 chiều 4,100,000 4,600,000 5,300,000 6,900,000 8,300,000
Buôn Ma Thuột 333 1 chiều 3,700,000 4,200,000 4,800,000 6,400,000 7,700,000
Cư Kuin 370 1 chiều 4,100,000 4,600,000 5,300,000 6,900,000 8,300,000
Cư M’gar 370 1 chiều 4,100,000 4,600,000 5,300,000 6,900,000 8,300,000
Ea H’leo 450 1 chiều 4,900,000 5,500,000 6,400,000 8,300,000 9,900,000
Ea Kar 390 1 chiều 4,300,000 4,800,000 5,600,000 7,200,000 8,700,000
Ea Súp 380 1 chiều 4,300,000 4,800,000 5,600,000 7,200,000 8,700,000
Krong Ana 364 1 chiều 4,100,000 4,600,000 5,300,000 6,900,000, 8,300,000
Krong Bông 377 1 chiều 4,100,000 4,600,000 5,300,000 6,900,000 8,300,000
Krong Buk 385 1 chiều 4,300,000 4,800,000 5,600,000 7,200,000 8,700,000
Krong Năng 393 1 chiều 4,300,000 4,800,000 5,600,000 7,200,000 8,700,000
Krong Păk 377 1 chiều 4,100,000 4,600,000 5,300,000 6,900,000 8,300,000
Lắk 333 1 chiều 3,700,000 4,200,000 4,800,000 6,400,000 7,700,000
M’Đrăk 437 1 chiều 4,700,000 5,300,000 6,100,000 7,900,000 9,500,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
ĐĂK NÔNG
Cư Jut 334 1 chiều 3,500,000 3,900,000 4,500,000 5,900,000 7,000,000
Đăk Glong 250 1 chiều 2,800,000 3,300,000 3,700,000 5,200,000 6,300,000
Đăk Mil 291 1 chiều 3,100,000 3,500,000 4,100,000 5,500,000 6,600,000
Đăk R’lập 210 1 chiều 2,600,000 3,100,000 3,500,000 5,000,000 6,100,000
Đăk Song 262 1 chiều 2,900,000 3,400,000 3,800,000 5,300,000 6,400,000
Gia Ngĩa 220 1 chiều 2,600,000 3,100,000 3,500,000 5,000,000 6,100,000
Krong Nô 304 1 chiều 3,300,000 3,700,000 4,300,000 5,700,000 6,800,000
Tuy Đức 231 1 chiều 2,700,000 3,200,000 3,600,000 5,100,000 6,200,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
ĐỒNG NAI
Biên Hoà 40 6h 1,400,000 1,800,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000
Cẩm Mỹ 80 10h 1,800,000 2,400,000 2,700,000 3,000,000 3,500,000
Định Quán 110 12h 1,900,000 2,600,000 2,900,000 3,300,000 3,800,000
Long Khánh 80 10h 1,800,000 2,400,000 2,700,000 3,000,000 3,500,000
Long Thành 50 8h 1,400,000 1,800,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000
Nhơn Trạch 40 8h 1,400,000 1,800,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000
Tân Phú 120 12h 1,900,000 2,400,000 2,700,000 3,200,000 3,700,000
Thống Nhất 65 10h 1,500,000 1,900,000 2,400,000 3,000,000 3,500,000
Trảng Bom 50 9h 1,500,000 1,900,000 2,400,000 3,000,000 3,500,000
Vĩnh Cữu 60 9h 1,600,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,500,000
Xuân Lộc 95 11h 1,800,000 2,400,000 2,600,000 3,100,000 3,600,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
ĐỒNG THÁP
Cao Lãnh 150 12h 2,000,000 2,500,000 2,800,000 3,500,000 3,900,000
Châu Thành 135 12h 1,800,000 2,300,000 2,600,000 3,300,000 3,700,000
Hồng Ngự 185 13h 2,200,000 2,700,000 3,000,000 3,700,000 4,100,000
Lai Vung 155 13h 2,000,000 2,500,000 2,800,000 3,500,000 3,900,000
Lấp Vò 175 13h 2,100,000 2,600,000 2,900,000 3,600,000 4,000,000
Sa Đéc 145 12h 1,900,000 2,400,000 2,700,000 3,400,000 3,800,000
Tam Nông 150 12h 2,000,000 2,500,000 2,800,000 3,500,000 3,900,000
Tân Hồng 180 13h 2,200,000 2,700,000 3,000,000 3,700,000 4,100,000
Thành Bình 170 13h 2,100,000 2,600,000 2,900,000 3,600,000 4,000,000
Tháp Mười 120 12h 1,700,000 2,200,000 2,500,000 3,200,000 3,600,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
GIA LAI
An Khê 527 1 chiều 5,900,000 6,700,000 7,700,000 10,000,000 12,000,000
Ayun Pa 450 1 chiều 5,100,000 5,800,000 6,600,000 8,600,000 10,300,000
Chư Păh 520 1 chiều 5,700,000 6,500,000 7,500,000 9,800,000 11,800,000
Chư Prong 471 1 chiều 5,300,000 6,100,000 6,800,000 8,800,000 10,500,000
Chư Pưh 460 1 chiều 5,300,000 6,100,000 6,800,000 8,800,000 10,500,000
Chư Sê 470 1 chiều 5,300,000 6,100,000 6,800,000 8,800,000 10,500,000
Đăk Pơ 540 1 chiều 5,900,000 6,700,000 7,700,000 10,000,000 12,000,000
Đăk Đoa 512 1 chiều 5,700,000 6,500,000 7,500,000 9,800,000 11,800,000
Đức Cơ 475 1 chiều 5,300,000 6,100,000 6,800,000 8,800,000 10,500,000
La Grai 507 1 chiều 5,700,000 6,500,000 7,500,000 9,800,000 11,800,000
La Pa 454 1 chiều 5,100,000 5,800,000 6,600,000 8,600,000 10,300,000
Kbang 555 1 chiều 6,100,000 6,900,000 7,900,000 10,400,000 12,400,000
Kông Chro 500 1 chiều 5,500,0000 6,200,000 7,200,000 9,300,000 11,200,000
Krong Pa 480 1 chiều 5,300,000 6,100,000 6,800,000 8,800,000 10,500,000
Mang Yang 530 1 chiều 5,900,000 6,700,000 7,700,000 10,000,000 12,000,000
Phú Thiện 470 1 chiều 5,300,000 6,100,000 6,800,000 8,800,000 10,500,000
Pleiku 505 1 chiều 5,700,000 6,500,000 7,400,000 9,700,000 11,600,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
HẬU GIANG
Châu Thành 175 1 chiều 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,700,000 4,400,000
Châu Thành A 180 1 chiều 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,700,000 4,400,000
Long Mỹ 204 1 chiều 2,200,000 2,700,000 3,100,000 3,900,000 4,600,000
Ngã Bảy 185 1 chiều 2,100,000 2,600,000 3,100,000 3,800,000 4,500,000
Phụng Hiệp 191 1 chiều 2,100,000 2,600,000 3,100,000 3,800,000 4,500,000
Vị Thanh 201 1 chiều 2,200,000 2,700,000 3,100,00 3,900,000 4,600,000
Vị Thuỷ 202 1 chiều 2,200,000 2,700,000 3,100,000 3,900,000 4,600,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
KHÁNH HOÀ
Cam Lâm 393 1 chiều 4,200,000 4,800,000 5,400,000 7,100,000 8,500,000
Cam Ranh 376 1 chiều 4,000,000 4,600,000 5,200,000 6,900,000 8,300,000
Diên Khánh 413 1 chiều 4,100,000 4,700,000 5,300,000 7,000,000 8,400,000
Khánh Sơn 410 1 chiều 4,100,000 4,700,000 5,300,000 7,000,000 8,400,000
Khánh Vĩnh 390 1 chiều 4,200,000 4,800,000 5,400,000 7,100,000 8,500,000
Nha Trang 441 1 chiều 4,500,000 5,100,000 5,800,000 7,600,000 9,100,000
Ninh Hoà 443 1 chiều 4,500,000 5,100,000 5,800,000 7,600,000 9,100,000
Vạn Ninh 470 1 chiều 5,000,000 5,600,000 6,500,000 8,400,000 10,100,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
KIÊN GIANG
An Biên 251 1 chiều 2,700,000 3,300,000 3,600,000 4,700,000 5,600,000
An Minh 278 1 chiều 2,800,000 3,400,000 3,600,000 4,800,000 5,700,000
Châu Thành 236 1 chiều 2,600,000 3,200,000 3,500,000 4,600,000 5,500,000
Giang Thành 285 1 chiều 3,000,000 3,500,000 3,800,000 5,200,000 6,200,000
Giông Riềng 226 1 chiều 2,600,000 3,200,000 3,500,000 4,600,000 5,500,000
Gò Quao 223 1 chiều 2,600,000 3,200,000 3,500,000 4,600,000 3,500,000
Hà Tiên 309 1 chiều 3,100,000 3,700,000 4,000,000 5,600,000 6,600,000
Hòn Đất 265 1 chiều 2,800,000 3,400,000 3,700,000 4,800,000 5,700,000
Kiên Lương 281 1 chiều 3,000,000 3,500,000 3,800,000 5,200,000 6,200,000
Rạch Giá 237 1 chiều 2,600,000 3,200,000 3,500,000 4,600,000 5,500,000
Tân Hiệp 204 1 chiều 2,400,000 2,900,000 3,000,000 4,200,000 5,000,000
U Minh Thượng 277 1 chiều 3,000,000 3,500,000 3,800,000 4,800,000 5,700,000
Vĩnh Thuận 300 1 chiều 3,100,000 3,700,000 4,100,000 5,600,000 6,600,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
KON TUM
Đăk Tô 620 1 chiều 6,900,000 7,800,000 9,000,000 11,700,000 14,100,000
Kon Plông 620 1 chiều 6,900,000 7,800,000 9,000,000 11,700,000 14,100,000
Kon Rẫy 600 1 chiều 6,900,000 7,800,000 9,000,000 11,700,000 14,100,000
Kon Tum 556 1 chiều 6,600,000 7,500,000 8,700,00 11,400,000 13,800,000
Ngọc Hồi 617 1 chiều 6,900,000 7,800,000 9,000,000 11,700,000 14,100,000
Sa Thầy 583 1 chiều 6,700,000 7,600,000 8,800,000 11,500,000 13,900,000
Tu Mơ Rông 641 1 chiều 7,400,000 8,300,000 9,500,000 12,450,000 14,900,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
LONG AN
Bến Lức 40 9h 1,400,000 1,900,000 2,000,000 3,000,000 3,700,000
Cần Đước 40 9h 1,400,000 1,900,000 2,100,000 3,000,000 3,700,000
Cần Giuộc 25 9h 1,300,000 1,800,000 2,100,000 2,900,000 3,600,000
Châu Thành 70 10h 1,500,000 2,000,000 2,200,000 3,200,000 3,700,000
Đức Hoà 45 9h 1,400,000 1,900,000 2,100,000 2,700,000 3,300,000
Đức Huệ 60 9h 1,400,000 1,800,000 2,000,000 3,000,000 3,700,000
Kiến Tường 124 11h 1,800,000 2,300,000 2,500,000 3,500,000 4,000,000
Mộc Hoá 130 11h 1,800,000 2.300,000 2,500,000 3,500,000 4,000,000
Tân An 55 9h 1,400,000 1,900,000 2,100,000 3,000,000 3,700,000
Tân Hưng 155 11h 1,900,000 2,400,000 2,600,000 3,600,000 4,200,000
Tân Thạnh 95 11h 1,600,000 2,000,000 2,200,000 3,100,000 3,600,000
Tân Trụ 60 9h 1,400,000 1,900,000 2,100,000 2,800,000 3,400,000
Thạnh Hoá 77 10h 1,500,000 2,000,000 2,400,000 2,900,000 3,500,000
Thủ Thừa 45 9h 1,400,000 1,900,000 2,100,000 3,000,000 3,700,000
Vĩnh Hưng 140 11h 1,900,000 2,400,000 2,600,000 3,500,000 4,200,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
LÂM ĐỒNG
Bảo Lâm 205 1 chiều 2,500,000 2,900,000 3,400,000 4,200,000 5,100,000
Bảo Lộc 190 1 chiều 2,500,000 2,900,000 3,400,000 4,200,000 5,100,000
Cát Tiên 185 1 chiều 2,400,000 2,800,000 3,300,000 4,100,000 5,200,000
Di Linh 225 1 chiều 2,600,000 3,000,000 3,500,000 4,300,000 5,200,000
Đà Lạt 300 1 chiều 3,300,000 3,900,000 4,300,000 5,500,000 6,200,000
Đạ Hoai 145 1 chiều 2,100,000 2,500,000 2,900,000 3,600,000 4,300,000
Đạ Tèh 165 1 chiều 2,200,000 2,600,000 3,000,000 3,700,000 4,400,000
Đam Rông 330 1 chiều 3,600,000 4,000,000 4,600,000 6,000,000 7,200,000
Đơn Dương 285 1 chiều 3,200,000 3,800,000 4,200,000 5,400,000 6,100,000
Đức Trọng 270 1 chiều 3,100,000 3,700,000 4,000,000 5,200,000 5,900,000
Lạc Dương 307 1 chiều 3,400,000 3,800,000 4,400,000 5,600,000 6,300,000
Lâm Hà 280 1 chiều 3,100,000 3,700,000 4,100,000 5,300,000 6,000,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
NINH THUẬN
Bác Ái 372 1 chiều 4,000,000 4,500,000 5,200,000 6,700,000 8,100,000
Ninh Hải 373 1 chiều 4,000,000 4,500,000 5,200,000 6,700,000 8,100,000
Ninh Phước 336 1 chiều 3,900,000 4,400,000 5,100,000 6,600,000 8,000,000
Ninh Sơn 368 1 chiều 4,000,000 4,500,000 5,200,000 6,700,000 8,100,000
Phan Rang 336 1 chiều 3,900,000 4,400,000 5,100,000 6,600,000 8,000,000
Thuận Bắc 360 1 chiều 4,000,000 4,500,000 5,200,000 6,700,000 8,100,000
Thuận Nam 160 1 chiều 2,400,000 2,800,000 3,200,000 4,000,000 4,800,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
SÓC TRĂNG
Châu Thành 207 1 chiều 2,300,000 2,800,000 3,100,000 3,900,000 4,700,000
Cù Lao Dung 190 1 chiều 2,300,000 2,700,000 3,100,000 3,900,000 4,700,000
Kế Sách 201 1 chiều 2,300,000 2,800,000 3,100,000 3,900,000 4,700,000
Long Phú 230 1 chiều 2,400,000 3,000,000 3,300,000 4,100,000 4,900,000
Mỹ Tú 228 1 chiều 2,400,000 3,000,000 3,300,000 4,100,000 4,900,000
Mỹ Xuyên 229 1 chiều 2,400,000 3,000,000 3,300,000 4,100,000 4,900,000
Ngã Năm 226 1 chiều 2,400,000 3,000,000 3,300,000 4,100,000 4,900,000
Sóc Trăng 222 1 chiều 2,400,000 3,000,000 3,300,000 4,100,000 4,900,000
Thạnh Trị 241 1 chiều 2,500,000 3,000,000 3,300,000 4,100,000 4,900,000
Trần Đề 237 1 chiều 2,500,000 3,000,000 3,300,000 4,100,000 4,900,000
Vĩnh Châu 260 1 chiều 2,600,000 3,100,000 3,400,000 4,200,000 5,000,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
TIỀN GIANG
Cai Lậy 90 11h 1,600,000 2,000,000 2,400,000 2,800,000 3,500,000
Cái Bè 105 12h 1,700,000 2,100,000 2,500,000 2,900,000 3,600,000
Châu Thành 75 11h 1,500,000 ,1,900,000 2,300,000 2,700,000 3,400,000
Chợ Gạo 88 11h 1,600,000 2,000,000 2,400,000 2,800,000 3,500,000
Gò Công 50 10h 1,500,000 1,900,000 2,300,000 2,700,000 3,400,000
Gò Công Đông 62 10h 1,500,000 1,900,000 2,300,000 2,700,000 3,400,000
Gò Công Tây 105 12h 1,700,000 2,100,000 2,500,000 2,900,000 3,600,000
Mỹ Tho 70 12h 1,700,000 2,100,000 2,500,000 2,900,000 3,600,000
Tân Phước Đông 75 10h 1,500,000 1,900,000 2,300,000 2,700,000 3,400,000
Tân Phước 75 10h 1,500,000 1,900,000 2,300,000 2,700,000 3,400,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
TRÀ VINH
Cầu Kè 185 14h 2,400,000 2,900,000 3,200,000 4,200,000 5,000,000
Cầu Ngang 154 12h 2,300,000 2,800,000 3,100,000 4,100,000 4,900,000
Châu Thành 131 12h 1,900,000 2,400,000 2,700,000 3,800,000 4,500,000
Duyên Hải 180 14h 2,400,000 2,900,000 3,200,000 4,200,000 5,000,000
Tiểu Cần 150 12h 2,300,000 2,800,000 3,100,000 4,100,000 4,900,000
Trà Cú 170 13h 2,400,000 2,900,000 3,200,000 4,200,000 5,000,000
Càng Long 130 12h 1,900,000 2,400,000 2,700,000 3,800,000 4,500,000
Trà Vinh 128 12h 1,900,000 2,400,000 2,700,000 3,800,000 4,500,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
TÂY NINH
Bến Cầu 80 10h 1,500,000 1,900,000 2,200,000 2,800,000 3,300,000
Châu Thành 107 12h 1,700,000 2,100,000 2,400,000 3,000,000 3,500,000
Dương Minh Châu 102 12h 1,700,000 2,100,000 2,400,000 3,000,000 3,500,000
Gò Dầu 65 10h 1,500,000 1,900,000 2,200,000 2,800,000 3,300,000
Hoà Thành 100 12h 1,700,000 2,100,000 2,400,000 3,000,000 3,500,000
Tân Biên 140 13h 1,900,000 2,300,000 2,600,000 3,200,000 3,700,000
Tân Châu 125 12h 1,800,000 2,200,000 2,500,000 3,100,000 3,600,000
Tây Ninh 102 12h 1,700,000 2,100,000 2,400,000 3,000,000 3,500,000
Trảng Bàng 60 9h 1,400,000 1,800,000 2,100,000 2,700,000 3,200,000
TÊN THÀNH PHỐ, QUẬN/HUYỆN/
THỊ XÃ
SỐ KM TỪ
TP.HCM
NGÀY GIÁ XE
7 CHỖ
GIÁ XE 16 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 16 CHỖ
(T7-CN)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T2-T6)
GIÁ XE 29 CHỖ
(T7-CN)
VĨNH LONG
Bình Tân 165 13h 2,200,000 2,700,000 3,000,000 3,700,000 4,400,000
Long Hồ 131 12h 1,900,000 2,400,000 2,700,000 3,400,000 4,100,000
Mang Thít 150 13h 2,200,000 2,700,000 3,000,000 3,700,000 4,400,000
Tam Bình 154 13h 2,200,000 2,700,000 3,000,000 3,700,000 4,400,000
Trà Ôn 173 13h 2,400,000 2,900,000 3,300,000 3,900,000 4,700,000
Vĩnh Long 131 12h 1,900,000 2,400,000 2,700,000 3,400,000 4,100,000
Bình Minh 145 13h 2,100,000 2,600,000 2,900,000 3,600,000 4,300,000
Vũng Liêm 165 13h 2,200,000 2,700,000 3,000,000 3,700,000 4,400,000

Tiêu chí hàng đầu mà chúng tôi đặt ra cho quý khách hàng là an toàn, tiết kiệm và thoải mái. Đến với Xe Dịch Vụ Kiên Giang quý khách hàng không phải lo lắng về giá cả hay chất lượng. Đối với khách hàng chúng tôi luôn mong muốn mang đến dịch vụ tốt nhất có thể.

Công ty chúng tôi luôn mong muốn phấn đấu đạt được niềm tin từ khách hàng khi sử dụng dịch vụ tại công ty. Với chất lượng xe an toàn từ các loại xe hiện đại, quý khách hoàn toàn có thể yên tâm về một chuyến đi vui vẻ, thoải mái. Chúng tôi luôn luôn có các dịch vụ như thuê xe giá rẻ đế đáp ứng nhu cầu tiết kiệm tài chính của khách hàng. Đến với công ty chúng tôi, quý khách hàng hãy đặt tất cả lo lắng xuống và cùng chúng tôi thực hiện chuyến đi đầy thoải mái.

Khi lựa chọn các dịch vụ tại Xe Dịch Vụ Kiên Giang, quý khách hoàn toàn có thể yên tâm về giá cả, chất lượng xe và thái độ phục vụ nhiệt tình của nhân viên. Đội ngũ nhân viên luôn luôn đặt thái độ phục vụ khách hàng tốt nhất lên hàng đầu. Khi thuê xe, chúng tôi còn cung cấp thêm dịch vụ thuê tài xế nếu khách hàng có nhu cầu. Và hoàn toàn yên tâm ở kinh nghiệm của các tài xế. Nếu như quý khách tự lái, hãy yên tâm chúng tôi hoàn toàn có thể đáp ứng nhu cầu này.